Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng SJC (Tại PNJ Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
67.660.000 |
Đ/lượng |
- |
Bán ra |
68.260.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 05/09/2023 như sau: 1 USD = 23.959 VNĐ |
||
II |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
23.900/23.900 |
Đ/USD |
- |
Bán ra |
24.220 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt/chuyển khoản |
25.581/25.661 |
Đ/EUR |
- |
Giá bán ra |
26.471 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
29.894 |
Đ/bảng |
III |
Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương |
||
|
Gạo nàng xuân |
16.000-18.000 |
Đ/kg |
|
Gạo tám Điện Biên |
20.000-22.000 |
- |
|
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 - 30.000 |
- |
4. |
Miến dong |
50.000-55.000 |
- |
5. |
Đỗ đen xanh lòng |
70.000-75.000 |
- |
6. |
Thịt gà ta làm sẵn |
110.000-120.000 |
- |
7. |
Thịt vịt làm sẵn |
80.000-85.000 |
- |
8. |
Thịt bò loại 1 |
260.000-280.000 |
- |
9. |
Thịt bê loại 1 |
230.000-250000 |
- |
10. |
Trứng gà ta |
30.000-33.000 |
Đ/Chục |
11. |
Trứng Vịt |
33.000-36.000 |
- |
12. |
Tôm rảo loại vừa |
220.00-240.00 |
Đ/kg |
13. |
Cá chép (loại 2-3 kg/con) |
65.000-70.000 |
- |
14. |
Cá trắm (loại 2-3 kg/con) |
60.000-65.000 |
- |
15. |
Nhãn ngon |
25.000-30.000 |
- |
16. |
Na ngon |
45.000-55.000 |
- |
17. |
Rau ngót |
8.000-10.000 |
Đ/mớ |
18. |
Rau cải |
8.000-10.000 |
Đ/mớ |
19. |
Khoai tây |
18.000-20.000 |
Đ/kg |
20. |
Mì ăn liền Omachi |
215.000-220.000 |
Thùng |
21. |
Bia Heniken xanh 24lon 330ml |
420.000-435.000 |
Thùng |
22. |
Muối ăn sạch (hạt to túi 1kg) |
8.000-10.000 |
Đ/kg |
23. |
Dầu đậu nành Simply 1l |
57.000-60.000 |
Đ/lít |
IV |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng |
|
|
|
Xăng RON 95-III |
24.660 |
Đ/lít |
|
Xăng E5 RON 92-II (Petrolimex) |
23.330 |
- |
|
Dầu Điêzen 0,05S-II |
22.350 |
- |
|
Dầu hỏa 2-K |
22.300 |
- |
|
Dầu Mazút N02B (3,5S) |
17.980 |
Kg |
|
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
350.000-360.000 |
Bình |
|
Gas Gia Định (bình 12kg) |
310.000-320.000 |
- |
|
Xi măng Hoàng Thạch PC30 |
1.710.000-1.730.000 |
Tấn |
9. |
Thép xây dựng Hòa phát Phi 6, phi 8 |
15.000-15.300 |
Đ/Kg |
10. |
Đá xanh 1x2 |
350.000-380.000 |
Đ/khối |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.