Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 05/01/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 61.200.000

Lượng

-

Bán ra

 61.500.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 05/01/2022 như sau: 1USD = 23.137 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

22.645/22.645

đ/USD

-

Giá bán ra

22.890

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.273/25.323

đ/Euro

-

Giá bán ra

26.005

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.318

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,khang dân)

13.000

-

4

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

45-50.000

-

6

Măng rối

170-250.000

-

7

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt lợn ba chỉ

100.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg)

56.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt bò loại 1

280.000

-

13

Ngao

16.000

-

14

Cá quả (loại 1kg/con)

95.000

-

15

Cá rô ta

60.000

-

16

Cua đồng

150.000

-

17

Ghẹ to

350.000

-

18

Tôm rảo

180.000

-

19

Trứng gà công nghiệp (loại vừa)

22.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

22

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

23

Dầu ăn Nepture

50.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau ngót

6.000

Mớ

2

Bí xanh

18.000

Kg

3

Khoai tây

14.000

-

4

Nhãn

40.000

-

5

Roi đỏ

30.000

Kg

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

22.550

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

23.390

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.570

-

4

Dầu hỏa

16.510

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.840

Kg

6

Gas Shell (bình 12kg)

415.000

Bình

7

Gas Gia Định (bình 12kg)

395.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Trung Hải

1.140.000

Tấn

2

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.900-18.000

Kg

3

Cát vàng

320-370.000

Khối

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.