Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 04/5/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 69.200.000

Lượng

-

Bán ra

69.900.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 04/5/2022 như sau: 1USD = 23.128 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

22.840/22.840

đ/USD

-

Giá bán ra

23.080

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.739/23.819

đ/Euro

-

Giá bán ra

24.487

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

28.171

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Kg

2

Gạo hương thơm

14.500

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,khang dân)

13.500

-

4

Đỗ đen

50.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

50-70.000

-

6

Mộc nhĩ

120-170.000

-

7

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt lợn nạc vai

110.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg)

85.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

100.000

-

12

Thịt bê loại 1

240.000

-

14

Cá chép giòn (loại 2-3kg/con)

110.000

Kg

15

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

16

Cua đồng

130.000

-

17

Ngao

16.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Trứng vịt (loại vừa)

30.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

22

Bia lon 333 (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

23

Dầu ăn Nepture

55.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau đay

5.000

Mớ

2

Bí ngô

12.000

Kg

3

Khoai sọ

18-22.000

-

4

Thanh Long

25.000

-

5

Nhãn Miền Nam

50.000

Kg

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

27.130

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

27.990

-

3

Dầu Diezen 0,05S

25.350

-

4

Dầu hỏa

23.820

-

5

Dầu mazuts 3,0S

22.150

Kg

6

Gas Petrolimex (bình 12kg)

430.000

Bình

7

Gas Đại Hải (bình 12kg)

410.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Hoàng Thạch

1.670.000

Tấn

2

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

20.000-20.100

Kg

3

Cát vàng

320-370.000

Khối

 

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.