STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
|
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
57.900.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
58.200.000 |
- |
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 04/11/2021 như sau: 1 USD = 23.152 VNĐ |
||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
22.640/22.640 |
đ/USD |
- |
Giá bán ra |
22.825 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
26.021/26.071 |
đ/EUR |
- |
Bán ra |
26.691 |
- |
2.3 |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
30.652 |
đ/Bảng |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
25-28.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo hương thơm |
14.000 |
- |
3 |
Gạo Xi |
13.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.500 |
- |
5 |
Đỗ xanh vỡ |
40.000 |
- |
6 |
Lạc nhân loại ngon |
45-50.000 |
- |
7 |
Măng rối |
170-250.000 |
- |
8 |
Miến dong loại ngon |
50-60.000 |
- |
9 |
Thịt bò loại I |
280.000 |
- |
10 |
Thịt vịt làm sẵn |
60.000 |
- |
11 |
Cánh gà công nghiệp |
70.000 |
- |
12 |
Thịt lợn ba chỉ |
110.000 |
- |
14 |
Giò lụa |
170-200.000 |
- |
15 |
Trứng gà công nghiệp |
22.000 |
Chục |
16 |
Tôm rảo |
170.000 |
Kg |
17 |
Cá chép (loại 1kg/con) |
55.000 |
- |
18 |
Cá rô ta |
60.000 |
- |
19 |
Cua đồng |
150.000 |
- |
20 |
Ngao |
16.000 |
- |
21 |
Rau ngót |
8.000 |
Mớ |
22 |
Bí xanh |
18.000 |
Kg |
23 |
Cam vinh |
12.000 |
- |
24 |
Táo đá |
20.000 |
Kg |
25 |
Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon) |
260.000 |
Hộp |
26 |
Bia lon 333 (hộp 24 lon) |
235.000 |
- |
27 |
Dầu ăn đậu nành Simply |
55.000 |
Lit |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
|
|
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
23.110 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95-III |
24.330 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
18.710 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
17.630 |
- |
5 |
Dầu mazuts 3,0S |
17.310 |
Kg |
6 |
Gas Shell (Bình 12kg) |
450.000 |
Bình |
7 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
430.000 |
- |
8 |
Xi măng Hải Dương MC 25 |
1.100.000 |
Tấn |
9 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 |
18.500-18.600 |
Kg |
10 |
Cát vàng |
320-370.000 |
Khối |
11 |
Kali Nga |
14.000 |
Kg |
Trung tâm xúc tiến thương mại
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.