Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 04/04/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

68.350.000

Lượng

-

Bán ra

68.800.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 04/04/2022 như sau:  1 USD =  23.098 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.720/22.720

đ/USD

-

Giá bán ra

22.960

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

24.803/24.883

đ/EUR

-

Bán ra

25.561

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.424

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.500

-

3

Gạo Xi

13.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ đen

50.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

50-70.000

-

7

Măng rối

170-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-70.000

-

9

Thịt bò loại I

280.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

65.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

100.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

110.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20-22.000

Chục

16

Tôm rảo

180.000

Kg

18

Cá trắm (loại trên 2-3kg/con)

60.000

Kg

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá rô ta

60.000

-

21

Rau ngót

7.000

Mớ

22

Khoai tây

12.000

Kg

23

Cam bổ

30.000

-

24

Xoài thái loại vừa

25.000

-

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

26

Bia lon Tiger bạc (hộp 24 lon)

370.000

-

27

Dầu ăn đậu nành Simply

55.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

27.300

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 28.150

-

3

Dầu Diezen 0,05S

25.080

-

4

Dầu hỏa

23.760

-

5

Dầu mazuts 3,0S

21.020

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

470.000

Bình

7

Gas Gia Định (Bình 12kg)

440.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.670.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

20.800-20.900

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Kali Nga

16.000

Kg

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.