Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 03/7/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)-

-

Mua vào

38.300.000

Lượng

-

Bán ra

39.000.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 03/7/2019  như sau: 1USD =  23.056 VNĐ

 

Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương

-

Mua tiền mặt

23.185

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.185

-

-

Giá bán ra

23.285

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.006

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.076

-

-

Giá bán ra

26.368

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

14.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.000

-

3

Gạo khang dân

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Măng rối

150-170.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ tương

18.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

40.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn

90.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

75.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

110-140.000

-

13

Cánh gà công nghiệp

75.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Cá chép (loại 1,5kg/con)

55.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

150.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau muống

4.000

Mớ

23

Bí xanh

13.000

Kg

24

Khoai sọ

18.000

-

25

Măng cụt

40.000

-

26

Nhãn

60.000

Kg

27

Nước trà bí đao

125.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

240.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.650

Đ/lít

2

Xăng A95

20.510

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.940

-

4

Dầu hỏa

15.930

-

5

Gas Totall (Bình 12kg)

300.000

Bình

6

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

270.000

-

7

Xi măng Hải Dương MC 25

1.030.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

13.800-13.900

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Lân lâm thao

4.000

Kg

11

Kali Nga

14.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.