Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 03/3/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

45.700.000

Lượng

-

Bán ra

46.400.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 03/3/2020  như sau: 1USD =  23.209 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

 2.1

Đô la Mỹ

-

Mua tiền mặt

23.165

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.165

-

-

Giá bán ra

23.285

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.647

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.697

-

-

Giá bán ra

25.991

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Mộc nhĩ

120-150.000

Kg

6

Nấm hương

250-300.000

-

7

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn ba chỉ

140.000

-

10

Ngan ta  (loại trên 2kg/con)

50.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

130-170.000

-

13

Thịt gà ta làm sẵn

80.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

50.000

-

15

Trứng gà ta

30.000

Chục

16

Cá quả (loại 1kg/con)

85.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

140.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Rau bí

10.000

Mớ

23

Khoai sọ

18.000

Kg

24

Bí xanh

17.000

-

25

Thanh Long

25.000

-

26

Quýt loại nhỏ

20-25.000

-

27

Nước ngọt Coca cola

185.000

Hộp

28

Bia lon Tiger

325.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.340

Đ/lít

2

Xăng A95

19.120

-

3

Dầu Diezen 0,05S

14.780

-

4

Dầu hỏa

13.670

-

5

Gas Totall (Bình 12kg)

340.000

Bình

6

Gas Gia Định (Bình 12kg)

310.000

-

7

Xi măng Trung Hải

1.060.000

Tấn

8

Thép cuộn Hòa Phát fi6,fi8

12.400-12.400

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Lân lâm thao

4.000

Kg

11

Kali Nga

            14.000

 -


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.