Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng ngày) |
||
- |
Mua vào |
41.150.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
41.450.000 |
- |
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 03/12/2019 như sau: 1USD = 23.156 VNĐ |
|||
2 |
Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương) |
||
2.1 |
Đô la Mỹ |
||
- |
Mua tiền mặt |
23.120 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
23.120 |
- |
- |
Giá bán ra |
23.220 |
- |
2.2 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
25.452 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
25.502 |
- |
- |
Giá bán ra |
25.782 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
15.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo P6 |
12.500 |
- |
3 |
Gạo khang dân |
11.500 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.500 |
- |
5 |
Mộc nhĩ |
120-150.000 |
Kg |
6 |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
7 |
Đỗ xanh vỡ |
30.000 |
- |
8 |
Lạc nhân loại ngon |
40.000 |
Đ/kg |
9 |
Thịt lợn nạc thăn |
140.000 |
- |
10 |
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con) |
70-72.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
130-170.000 |
- |
13 |
Cánh gà công nghiệp |
75.000 |
- |
14 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
15 |
Trứng vịt |
28.000 |
Chục |
16 |
Cá quả (loại 1kg/con) |
85.000 |
Kg |
17 |
Cá rô ta |
60.000 |
- |
18 |
Mực ống loại vừa |
150.000 |
- |
19 |
Ngao |
16.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
120.000 |
- |
21 |
Tôm sú loại to |
450-500.000 |
- |
22 |
Rau mồng tơi |
3.000 |
Mớ |
23 |
Khoai sọ |
18.000 |
Kg |
24 |
Cà chua |
13.000 |
- |
25 |
Quýt Sài Gòn |
35.000 |
- |
26 |
Dưa hấu |
12.000 |
- |
27 |
Nước trà bí đao Tribico |
120.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Hà Nội |
240.000 |
- |
29 |
Dầu ăn Nepture |
43.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
19.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.810 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
21.070 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
15.980 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
14.960 |
- |
5 |
Gas Totall (Bình 12kg) |
330.000 |
Bình |
6 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
300.000 |
- |
7 |
Xi măng Hải Dương MC 25 |
1.060.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Hòa Phát fi6,fi8 |
12.600-12.700 |
Kg |
9 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
10 |
Lân đầu trâu |
15.000 |
Kg |
11 |
Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg) |
30.000 |
Bao |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.