Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 03/02/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

44.200.000

Lượng

-

Bán ra

44.800.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 03/02/2020  như sau: 1USD =  23.201 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

 2.1

Đô la Mỹ

-

Mua tiền mặt

23.170

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.170

-

-

Giá bán ra

23.290

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.535

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.585

-

-

Giá bán ra

25.879

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Mộc nhĩ

120-150.000

Kg

6

Nấm hương

250-300.000

-

7

Đỗ đen

40.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn ba chỉ

150.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

90.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

130-170.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Cá chép (loại 1kg/con)

60.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Rau cải cúc

12.000

Mớ

23

Khoai sọ

18.000

Kg

24

Cà chua

10.000

-

25

Thanh Long

30.000

-

26

22.000

-

27

Nước trà bí đao

125.000

Hộp

28

Bia lon Tiger

325.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.260

Đ/lít

2

Xăng A95

20.120

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.130

-

4

Dầu hỏa

15.060

-

5

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

360.000

Bình

6

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

330.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.555.000

Tấn

8

Thép cuộn Hòa Phát fi6,fi8

12.600-12.700

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

            30.000

Bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.