Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
36.580.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
36.860.000 |
- |
2 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 02/7/2018 như sau: 1USD = 22.635 VNĐ |
||
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương |
||
- |
Mua tiền mặt |
22.920 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
22.920 |
- |
- |
Giá bán ra |
22.990 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
26.580 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
26.660 |
- |
- |
Giá bán ra |
26.898 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo nếp cái hoa vàng |
28.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo hương thơm |
12.000 |
- |
3 |
Gạo Q |
11.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.000 |
- |
5 |
Mộc nhĩ |
80-140.000 |
Kg |
6 |
Nấm hương |
250-300.000 |
- |
7 |
Đỗ xanh vỡ |
30.000 |
- |
8 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
Đ/kg |
9 |
Thịt lợn ba chỉ |
85-90.000 |
- |
10 |
Gà ta thả vườn (loại trên 2kg/con) |
85.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
120-150.000 |
- |
13 |
Thịt gà công nghiệp làm sẵn |
65.000 |
- |
14 |
Thịt ngan làm sẵn |
70.000 |
- |
15 |
Trứng gà công nghiệp |
20.000 |
Chục |
16 |
Cá quả (loại 1kg/con) |
120.000 |
Kg |
17 |
Cá rô phi (loại trên 1kg/con) |
45.000 |
- |
18 |
Mực ống loại vừa |
150.000 |
- |
19 |
Ngao |
15.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
140.000 |
- |
21 |
Tôm rảo |
160.000 |
- |
22 |
Rau muống |
3-4.000 |
Mớ |
23 |
Khoai sọ |
18.000 |
Kg |
24 |
Bí xanh |
8.000 |
- |
25 |
Chôm chôm |
40.000 |
- |
26 |
Măng cụt |
70-80.000 |
- |
27 |
Nước ngọt Coca cola |
180.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Tiger |
315.000 |
- |
29 |
Dầu ăn đậu nành Simply |
44.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
28.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng xuất khẩu |
16.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
19.610 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
21.170 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
17.460 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
16.050 |
- |
5 |
Gas Petrolimex (Bình 12kg) |
330.000 |
Bình |
6 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
300.000 |
- |
7 |
Xi măng Trung Hải |
950.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8 |
15.400-15.500 |
Kg |
9 |
Đá 2x4cm |
240.000 |
Khối |
10 |
Lân lâm thao |
4.000 |
Kg |
11 |
Kali Nga |
14.000 |
- |
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.