Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/8/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)-

-

Mua vào

39.250.000

Lượng

-

Bán ra

39.400.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 01/8/2019  như sau: 1USD =  23.079 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

 2.1

Đô la Mỹ

-

Mua tiền mặt

23.150

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.150

-

-

Giá bán ra

23.250

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.395

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.465

-

-

Giá bán ra

25.747

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

14.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.000

-

3

Gạo khang dân

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Măng rối

150-170.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ đen

40-42.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

40.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn

90.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

75.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

110-140.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Cá chép (loại 1kg/con)

50.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

150.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau mồng tơi

3.000

Mớ

23

Bí ngô

8.000

Kg

24

Khoai tây

12.000

-

25

Thanh Long

25.000

-

26

Dưa hấu

15.000

Kg

27

Nước ngọt Coca cola

185.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

240.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

20.270

Đ/lít

2

Xăng A95

21.230

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.990

-

4

Dầu hỏa

15.950

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

300.000

Bình

6

Gas Gia Định (Bình 12kg)

270.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.505.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6,fi8

13.800-13.900

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/9/2024 30-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 19/8/2024 19-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương sáng ngày 21/8/2024 21-08-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/9/2024 23-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/9/2024 26-09-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.