Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.
STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Giá vàng và ngoại tệ |
|
|
1 |
Vàng |
||
- |
Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng ngày)-Thành phố Hải Dương |
||
- |
Mua vào |
36.760.000 |
Lượng |
- |
Bán ra |
36.840.000 |
- |
2 |
Đô la Mỹ |
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 01/02/2018 như sau: 1USD = 22.431 VNĐ |
||
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương |
||
- |
Mua tiền mặt |
22.670 |
đ/USD |
- |
Mua chuyển khoản |
22.675 |
- |
- |
Giá bán ra |
22.745 |
- |
3 |
Euro |
|
|
- |
Mua tiền mặt |
27.980 |
đ/EUR |
- |
Mua chuyển khoản |
28.064 |
- |
- |
Giá bán ra |
28.315 |
- |
II |
Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương |
||
1 |
Gạo bắc thơm |
16.500 |
Đ/kg |
2 |
Gạo P6 |
13.000 |
- |
3 |
Gạo Q |
12.000 |
- |
4 |
Thóc tẻ thường |
8.000 |
- |
5 |
Nấm hương |
260-320.000 |
- |
6 |
Đỗ tương |
15.000 |
- |
7 |
Lạc nhân loại ngon |
45.000 |
- |
8 |
Thịt lợn nạc thăn |
70-75.000 |
- |
9 |
Thịt lợn ba chỉ sạchThiên Minh |
95.000 |
- |
10 |
Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con) |
50-53.000 |
- |
11 |
Giò bò |
280-300.000 |
- |
12 |
Giò lụa |
110-140.000 |
- |
13 |
Cánh gà công nghiệp làm sẵn |
75.000 |
- |
14 |
Thịt vịt làm sẵn |
55.000 |
- |
15 |
Trứng vịt |
28.000 |
Chục |
16 |
Cá quả (loại 2kg/con) |
120.000 |
Kg |
17 |
Cá rô phi (loại 1kg/con) |
38-40.000 |
- |
18 |
Mực ống loại vừa |
160.000 |
- |
19 |
Ngao |
15.000 |
- |
20 |
Cua đồng |
120.000 |
- |
21 |
Tôm sú loại to |
450-500.000 |
- |
22 |
Rau cải cúc |
5.000 |
Mớ |
23 |
Cà chua |
10.000 |
Kg |
24 |
Khoai sọ |
18.000 |
- |
25 |
Quýt canh |
40.000 |
- |
26 |
Nhãn Miền Nam |
45.000 |
- |
27 |
Nước ngọt Redbull |
215.000 |
Hộp |
28 |
Bia lon Tiger |
315.000 |
- |
29 |
Dầu ăn Nepture |
43.000 |
Lít |
30 |
Bột ngọt Ajnomoto 454g |
29.000 |
Gói |
31 |
Đường kính trắng XK |
20.000 |
Kg |
III |
Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón |
||
1 |
Xăng E5 (Petrolimex) |
18.670 |
Đ/lít |
2 |
Xăng A95 |
20.380 |
- |
3 |
Dầu Diezen 0,05S |
15.950 |
- |
4 |
Dầu hỏa |
14.560 |
- |
5 |
Gas Petrolimex (Bình 12kg) |
310.000 |
Bình |
6 |
Gas Thăng Long (Bình 12kg) |
280.000 |
- |
7 |
Xi măng Hoàng Thạch |
1.405.000 |
Tấn |
8 |
Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8 |
14.400-14.500 |
Kg |
9 |
Cát vàng |
320-380.000 |
Khối |
10 |
Lân đầu trâu |
15.000 |
Kg |
11 |
Kali Nga |
14.000 |
- |
Nguồn Bài: Trung tâm XTTM
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.
Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.