Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 31/01/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

44.150.000

Lượng

-

Bán ra

44.550.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 31/01/2020 như sau:   1 USD =  23.196 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.140/ 23.140

đ/USD

-

Giá bán ra

23.240

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.389/25.439

đ/EUR

-

Bán ra

25.709

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.108

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

15.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo Xi

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Đỗ đen

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Mộc nhĩ

120-150.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt bò

250.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

160.000

-

14

Giò lụa

130-170.000

-

15

Trứng gà ta

32.000

Chục

16

Tôm rảo

160.000

Kg

17

Cá chép (loại 1kg/con)

60.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau cần ta

10.000

Mớ

22

Khoai sọ

18.000

Kg

23

Thanh Long

30.000

-

24

Táo

25.000

-

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

245.000

Hộp

26

Bia lon Tiger

325.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.260

Đ/lít

2

Xăng A95

 20.120

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.130

-

4

Dầu hỏa

15.060

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.340

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

380.000

Bình

7

Gạch chỉ đặc

850

Viên

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.060.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

12.600-12.700

Kg

10

Đá 2x4cm

230.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.