Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 30/01/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

44.000.000

Lượng

-

Bán ra

44.600.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 30/01/2020  như sau: 1USD =  23.185 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

 2.1

Đô la Mỹ

-

Mua tiền mặt

23.120

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 23.120

-

-

Giá bán ra

23.220

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

25.323

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

25.373

-

-

Giá bán ra

25.643

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo khang dân

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Măng rối

150-170.000

Kg

6

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

7

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

8

Lạc nhân loại ngon

45.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc vai

170.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)

75.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

130-170.000

-

13

Thịt gà ta làm sẵn

100.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

15

Trứng gà ta

32.000

Chục

16

Cá quả (loại 1kg/con)

95.000

Kg

17

Cá rô ta

75.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

16.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau cải

10.000

Mớ

23

Khoai tây

12.000

Kg

24

Cà chua

10.000

-

25

Dưa hấu

10.000

-

26

Cam

30.000

-

27

Nước ngọt Coca cola

185.000

Hộp

28

Bia lon Heniken

385.000

-

29

Dầu gạo Simply

50.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.840

Đ/lít

2

Xăng A95

20.910

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.540

-

4

Dầu hỏa

15.530

-

5

Gas Totall (Bình 12kg)

380.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

350.000

-

7

Xi măng Trung Hải

1.060.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

12.900-13.000

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Lân đầu trâu

15.000

Kg

11

Kali Nga

            14.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.