Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/12/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

61.050.000

Lượng

-

Bán ra

61.300.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 28/12/2021 như sau:  1 USD =  23.142 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.700 /22.700

đ/USD

-

Giá bán ra

22.940

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.445/25.495

đ/EUR

-

Bán ra

26.181

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.177

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

110.000

-

14

Giò lụa

160-200.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Mực ống loại vừa

180.000

Kg

17

Ngao

16.000

-

18

Cá chép (loại trên 1kg/con)

55.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá rô phi (loại 1kg/con)

40.000

-

21

Súp lơ xanh

7.000

Cái

22

Bí ngô

14.000

Kg

23

Thanh Long

35.000

-

24

Dưa lưới tròn

50.000

Kg

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

26

Bia lon Heniken (hộp 24 lon)

410.000

-

27

Dầu ăn Nepture

50.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

22.550

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 23.390

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.570

-

4

Dầu hỏa

16.510

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.840

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

425.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

405.000

-

8

Xi măng Trung Hải

1.140.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

17.600-17.700

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Đạm Ure Hà Bắc

16.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.