Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/12/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 61.150.000

Lượng

-

Bán ra

 61.400.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 27/12/2021 như sau: 1USD = 23.174 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

22.730/22.730

đ/USD

-

Giá bán ra

22.970

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.454/25.504

đ/Euro

-

Giá bán ra

26.190

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.132

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,khang dân)

13.000

-

4

Đỗ đen

50.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

45-50.000

-

6

Măng rối

170-250.000

-

7

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt lợn ba chỉ

100.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg)

56.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

100.000

-

12

Thịt bò loại 1

280.000

-

13

Ngao

16.000

-

14

Cá quả (loại 1kg/con)

85.000

-

15

Cá rô ta

60.000

-

16

Cua đồng

150.000

-

17

Mực ống loại vừa

180.000

-

18

Tôm rảo

170.000

-

19

Trứng vịt (loại vừa)

30-32.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

22

Nước trà bí đao Tribico (hộp 24 lon)

120.000

Hộp

23

Dầu ăn Nepture

50.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau muống

5.000

Mớ

2

Bí xanh

18.000

Kg

3

Khoai tây

14.000

-

4

Dưa lưới tròn

50.000

-

5

Thanh Long

35.000

Kg

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

22.550

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

23.390

-

3

Dầu Diezen 0,05S

17.570

-

4

Dầu hỏa

16.510

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.840

Kg

6

Gas Totall (bình 12kg)

425.000

Bình

7

Gas Gia Định (bình 12kg)

405.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Hoàng Thạch

1.630.000

Tấn

2

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.700-17.800

Kg

3

Đá 2x4cm

240.000

Khối

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.