Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 26/02/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.900.000

Lượng

-

Bán ra

37.000.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 26/02/2018  như sau:                       1USD =  22.448 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.765

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.700

-

-

Giá bán ra

22.770

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

27.738

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

27.821

-

-

Giá bán ra

28.069

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

16.000

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo Xi

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

730.000

Tạ

5

Nấm hương

250-320.000

Kg

6

Đỗ xanh vỡ

32.000

-

7

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

8

Thịt lợn nạc thăn

70.000

Đ/kg

9

Thịt lợn ba chỉ sạchThiên Minh

95.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)

50.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

110-140.000

-

13

Thịt gà ta làm sẵn

115.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

65.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Cá chép (loại 1kg/con)

60.000

Kg

17

Cá rô đồng

110.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm rảo

160.000

-

22

Rau cần ta

4.000

Mớ

23

Cà chua

10.000

Kg

24

Khoai sọ

18.000

-

25

Vú sữa

60.000

-

26

Táo đường

35.000

-

27

Nước ngọt Coca cola

180.000

Hộp

28

Bia lon Heniken

370.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

20.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.340

Đ/lít

2

Xăng A95

20.180

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.710

-

4

Dầu hỏa

14.560

-

5

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

310.000

Bình

6

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

280.000

-

7

Xi măng Trung Hải

960.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8

15.100-15.200

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Lân lâm thao

10.000

Kg

11

Kali Nga

14.000

-

 

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.