Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 25/7/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 65.000.000

Lượng

-

Bán ra

66.500.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 25/7/2022 như sau: 1USD = 23.207 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.270/23.270

đ/USD

-

Giá bán ra

23.503

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.446/23.527

đ/Euro

-

Giá bán ra

24.503

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

27.518

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,khang dân)

13.000

-

4

Đỗ xanh vỡ

16.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

50-70.000

-

6

Mộc nhĩ

120-170.000

-

7

Miến dong loại ngon

250-320.000

-

9

Thịt lợn nạc thăn

120.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

90.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

110.000

-

12

Thịt bò loại 1

280.000

-

14

Cá quả (loại trên1kg/con)

120.000

Kg

15

Cá rô ta

60.000

-

16

Cua đồng

150.000

-

17

Ngao

16.000

-

18

Tôm sú loại 8-12 con/kg

750.000

-

19

Trứng gà công nghiệp (loại vừa)

20-22.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

22

Bia lon 333 (hộp 24 lon)

255.000

Hộp

23

Dầu gạo Simply

65.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau muống

6.000

Mớ

2

Bí ngô

13.000

Kg

3

Khoai tây

15.000

-

4

Dưa vàng

30.000

-

5

Nhãn

40.000

Kg

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

25.070

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

26.070

-

3

Dầu Diezen 0,05S

24.850

-

4

Dầu hỏa

25.240

-

5

Dầu mazuts 3,0S

17.750

Kg

6

Gas Totall (bình 12kg)

390.000

Bình

7

Gas Thăng Long (bình 12kg)

380.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Trung Hải

1.330.000

Tấn

2

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.300-17.400

Kg

3

Đá 2x4cm

250.000

Khối

 

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.