Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/11/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 58.500.000

Lượng

-

Bán ra

 59.500.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 23/11/2021 như sau: 1USD = 23.133 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

22.575/22.575

đ/USD

-

Giá bán ra

22.770

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

25.107/25.157

đ/Euro

-

Giá bán ra

25.771

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.935

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,khang dân)

13.000

-

4

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

45-50.000

-

6

Măng rối

170-250.000

-

7

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt lợn mông sấn

90.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg)

56-57.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt bò loại 1

280.000

-

13

Ngao

16.000

-

14

Cá trắm đen (loại 2-3kg/con)

70.000

-

15

Cá rô ta

60.000

-

16

Cua đồng

150.000

-

17

Rươi

480-500.000

-

18

Tôm rảo

170.000

-

19

Trứng gà công nghiệp (loại vừa)

22.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

22

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

23

Dầu gạo Simply

60.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Bắp cải

13.000

Kg

2

Bí xanh

17.000

Kg

3

Khoai tây

14.000

-

4

Bưởi ngọt loại vừa

25.000

Quả

5

Cam Hưng Yên

12.000

Kg

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

23.660

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

24.990

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.710

-

4

Dầu hỏa

17.630

-

5

Dầu mazuts 3,0S

16.920

Kg

6

Gas Shell (bình 12kg)

450.000

Bình

7

Gas Thăng Long (bình 12kg)

430.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Trung Hải

1.140.000

Tấn

2

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

18.150-18.250

Kg

3

Cát vàng

320-370.000

Khối

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.