Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 23/02/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

37.030.000

Lượng

-

Bán ra

37.090.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 23/02/2018  như sau:                       1USD =  22.443 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.690

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.695

-

-

Giá bán ra

22.765

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

27.804

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

27.888

-

-

Giá bán ra

28.136

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28-30.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo khang dân

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

730.000

Tạ

5

Mộc nhĩ

85-150.000

Kg

6

Đỗ tương

15.000

-

7

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

8

Thịt lợn ba chỉ

65-70.000

Đ/kg

9

Thịt lợn nạc thăn sạchThiên Minh

100.000

-

10

Ngan ta thả vườn (loại 2kg/con)

55.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

100-140.000

-

13

Cánh gà công nghiệp làm sẵn

75.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

55.000

-

15

Trứng gà ta

32.000

Chục

16

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

70.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg)

40-45.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau cải

5.000

Mớ

23

Cà chua

10.000

Kg

24

Khoai tây

12.000

-

25

Thanh Long

30-35.000

-

26

Nhãn

50.000

-

27

Nước ngọt Redbull

210.000

Hộp

28

Bia lon Sài Gòn 333

235.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

28.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

20.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.340

Đ/lít

2

Xăng A95

20.180

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.710

-

4

Dầu hỏa

14.560

-

5

Gas Totall (Bình 12kg)

310.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

280.000

-

7

Xi măng Hải Dương

970.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6, fi8

14.900-15.000

Kg

9

Cát vàng

320-370.000

Khối

10

Đạm ure Hà Bắc

10.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

 

 

 

 

 

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.