Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/7/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.850.000

Lượng

-

Bán ra

67.450.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 18/7/2022 như sau:  1 USD =  23.245 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.300/23.300

đ/USD

-

Giá bán ra

23.570

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.268/23.349

đ/EUR

-

Bán ra

24.283

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

27.381

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

50-55.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

50-70.000

-

7

Mộc nhĩ

120-170.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

250.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

100.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

110.000

-

12

Thịt lợn mông sấn

100.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng gà ta

30-35.000

Chục

16

Tôm sú (loại 8-12 con/kg)

750.000

Kg

18

Cá chép (loại trên 1kg/con)

55.000

Kg

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

45.000

-

21

Rau ngót

10.000

Mớ

22

Bí ngô

12.000

Kg

23

Nhãn Miền Nam

50.000

-

24

Dưa hấu

12.000

-

25

Nước trà bí đao Tribico (hộp 24 lon)

120.000

Hộp

26

Bia lon Tiger bạc (hộp 24 lon)

390.000

-

27

Dầu gạo Simply

65.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

27.780

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 29.670

-

3

Dầu Diezen 0,05S

26.590

-

4

Dầu hỏa

26.340

-

5

Dầu mazuts 3,0S

18.920

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

390.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

380.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.780.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.650-17.750

Kg

10

Cát vàng

320-380.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.