Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 17/9/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

57.100.000

Lượng

-

Bán ra

57.500.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 17/9/2021 như sau:  1 USD =  23.119 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.675/22.675

đ/USD

-

Giá bán ra

22.855

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.401/26.451

đ/EUR

-

Bán ra

27.075

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.947

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo Xi

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Măng rối

170-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

65.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

75.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

130.000

-

14

Giò lụa

160-000.000

-

15

Trứng gà ta

32-38.000

Chục

16

Tôm rảo

170.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

95.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

160.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau mồng tơi

3.000

Mớ

22

Bí xanh

17.000

Kg

23

Nho xanh

50.000

-

24

Cam bóc

12.000

Kg

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

26

Bia lon Tiger bạc (hộp 24 lon)

370.000

-

27

Dầu ăn đậu nành Simply

48.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

20.140

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 21.390

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.020

-

4

Dầu hỏa

15.080

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.080

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

390.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

370.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.570.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.800-17.900

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh hiệu con Rơi (Bao 25Kg)

80.000

Bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.