Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 17/11/2017

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.520.000

Lượng

-

Bán ra

36.600.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 17/11/2017  như sau:                       1USD =  22.446 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.670

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.675

-

-

Giá bán ra

22.745

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.596

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.676

-

-

Giá bán ra

26.913

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

14.500

Đ/kg

2

Gạo P6

12.000

-

3

Gạo khang dân

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

7.000

-

5

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

6

Đỗ đen

40-45.000

-

7

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

8

Thịt lợn ba chỉ

60.000

-

9

Thịt lợn nạc vai sạchThiên Minh

100.000

-

10

 Gà ta thả vườn (loại 2kg)

75.000

-

11

Giò bò

260-280.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Cánh gà công nghiệp làm sẵn

75.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Cá quả (loại 1kg)

120.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg)

40.000

-

18

Mực ống loại vừa

160.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau muống

3.000

Mớ

23

Khoai tây

13.000

Kg

24

Cà chua

14.000

-

25

Cam Hà Giang

15.000

-

26

Nhãn

45.000

-

27

Nước ngọt Coca cola

175.000

Hộp

28

Bia lon Heniken

360.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

17.850

Đ/lít

2

Xăng A92

18.140

-

3

Dầu Diezen 0,05S

14.610

-

4

Dầu hỏa

13.190

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

320.000

Bình

6

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

280.000

-

7

Xi măng Trung Hải

960.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8

13.700-13.800

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.