Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 16/9/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

 57.200.000

Lượng

-

Bán ra

 57.700.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 16/9/2021 như sau: 1USD = 23.110 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

22.675/22.675

đ/USD

-

Giá bán ra

22.855

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

26.530/26.580

đ/Euro

-

Giá bán ra

27.204

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.076

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại TP.Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,Q)

13.000

-

4

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

45-50.000

-

6

Mộc nhĩ

120-160.000

-

7

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt lợn nạc thăn

135.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg)

80.000

-

11

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

60.000

-

12

Thịt bê loại 1

230.000

-

13

Ngao

16.000

-

14

Mực ống loại vừa

150.000

-

15

Tôm rảo

170.000

-

16

Cua đồng

160.000

-

17

Cá quả (loại 1kg/con)

95.000

-

18

Cá rô ta

60.000

-

19

Trứng gà ta (loại vừa)

32-38.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

22

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

23

Dầu gạo Simply

52.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau ngót

6.000

Mớ

2

Bí ngô

10.000

Kg

3

Khoai sọ

18-20.000

-

4

Cam sành

40-45.000

Kg

5

Dưa hấu

12.000

-

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

20.140

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

21.390

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.020

-

4

Dầu hỏa

15.080

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.080

Kg

6

Gas Petrolimex (bình 12kg)

390.000

Bình

7

Gas Đại Hải (bình 12kg)

370.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Hải Dương MC 25

1.050.000

Tấn

2

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

17.700-17.800

Kg

3

Cát vàng

320-370.000

Khối

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.