Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 16/01/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

42.950.000

Lượng

-

Bán ra

43.550.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 16/01/2020 như sau:   1 USD =  23.156 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.125/ 23.125

đ/USD

-

Giá bán ra

23.225

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.654/25.704

đ/EUR

-

Bán ra

25.976

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.951

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.500

-

3

Gạo khang dân

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Đỗ đen

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Măng rối

150-180.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt trâu

260.000

-

10

Thịt vit làm sẵn

60.000

-

11

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg/con)

55.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

140.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà ta

32.000

Chục

16

Tôm sú loại to

450-500.000

Kg

17

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

60.000

-

18

Cá rô ta

70.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau cải cúc

5.000

Mớ

22

Khoai tây

12.000

Kg

23

Dưa hấu

12.000

-

24

Thanh Long

28.000

-

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

240.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội chúc mừng

240.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.840

Đ/lít

2

Xăng A95

 20.910

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.540

-

4

Dầu hỏa

15.530

-

5

Dầu mazuts 3,0S

14.600

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

380.000

Bình

7

Gạch chỉ đặc

850

Viên

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.060.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

12.900-13.000

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.