Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 13/12/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

41.200.000

Lượng

-

Bán ra

41.550.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 13/12/2019 như sau:   1 USD =  23.160 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.120/ 23.120

đ/USD

-

Giá bán ra

23.220

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.678/25.728

đ/EUR

-

Bán ra

26.010

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.903

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.500

-

3

Gạo khang dân

11.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.300

-

5

Đỗ xanh vỡ

30.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Măng rối

150-170.000

-

8

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt bê

240.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

65.000

-

11

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)

70-72.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

150.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Tôm sú loại to

450-500.000

Kg

17

Cá trắm đen (loại 1,5kg/con)

100.000

-

18

Cá rô ta

65.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau cải canh

5.000

Mớ

22

Bí ngô

10.000

Kg

23

25.000

-

24

Dâu tây

100.000

-

25

Nước trà bí đao Tribico (hộp 24 lon)

120.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội

240.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.810

Đ/lít

2

Xăng A95

 21.070

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.980

-

4

Dầu hỏa

14.960

-

5

Dầu mazuts 3,0S

12.680

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

330.000

Bình

7

Gạch chỉ đặc

850

Viên

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.555.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

12.700-12.800

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.