Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 11/8/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

54.800.000

Lượng

-

Bán ra

56.500.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 11/8/2020 như sau:   1 USD =  23.217  VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)   

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.095/ 23.095

đ/USD

-

Giá bán ra

23.255

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

26.852/26.932

đ/EUR

-

Bán ra

27.416

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.879

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

16.000

Đ/kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo khang dân

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

50-60.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-150.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt bê loại I

240.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

100.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

160.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà ta

30.000

Chục

16

Tôm rảo

170.000

Kg

17

Cá trắm (loại 2-3kg/con)

60.000

-

18

Cá rô ta

70.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau muống

5.000

Mớ

22

Khoai sọ

18-20.000

Kg

23

Thanh Long

20.000

-

24

Dưa hấu

10.000

-

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

240.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội (hộp 24 lon)

240.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

14.400

Đ/lít

2

Xăng A95

 14.970

-

3

Dầu Diezen 0,05S

12.390

-

4

Dầu hỏa

10.270

-

5

Dầu mazuts 3,0S

11.380

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

320.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

290.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.060.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

11.400-11.500

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Lân lâm thao

4.000

Kg

         

                               

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.