Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 08/11/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

58.350.000

Lượng

-

Bán ra

58.850.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 08/11/2021 như sau:  1 USD =  23.123 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.585/22.585

đ/USD

-

Giá bán ra

22.770

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.840/25.890

đ/EUR

-

Bán ra

26.508

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.130

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ đen

50-55.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

100.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

120.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng vịt

32.000

Chục

16

Tôm sú (loại 18 con/kg)

330.000

Kg

17

Ghẹ (loại 2-4 con/kg)

359.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau cải

12.000

Mớ

22

Bí ngô

12.000

Kg

23

Dư hấu

10.000

-

24

Ổi Thanh Hà

12.000

Kg

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

26

Bia lon Heniken (hộp 24 lon)

410.000

-

27

Dầu ăn Nepture

50.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

23.110

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 24.330

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.710

-

4

Dầu hỏa

17.630

-

5

Dầu mazuts 3,0S

17.310

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

450.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

430.000

-

8

Xi măng Trung Hải

1.140.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

18.450-18.550

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh hiệu con rơi (Bao 25kg)

75.000

Bao

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.