Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 08/11/2017

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.520.000

Lượng

-

Bán ra

36.600.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 08/11/2017  như sau:                       1USD =  22.470 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.700

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.705

-

-

Giá bán ra

22.785

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.175

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.254

-

-

Giá bán ra

26.488

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

14.000

Đ/kg

2

Gạo P6

12.000

-

3

Gạo Q

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

7.000

-

5

Nấm hương

250-300.000

-

6

Đỗ tương

15.000

-

7

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

8

Sườn lợn

65.000

-

9

Thịt lợn mông sấn sạchThiên Minh

90.000

-

10

Ngan ta thả vườn (loại trên 2kg)

55.000

-

11

Giò bò

260-280.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

14

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

15

Trứng gà ta

32.000

Chục

16

Cá trắm (loại 2kg)

60.000

Kg

17

Cá rô phi (loại trên 1kg)

40.000

-

18

Mực ống loại vừa

150.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm sú loại to

450-500.000

-

22

Rau rền

5.000

Mớ

23

Khoai tây

13.000

Kg

24

Bí ngô non

10.000

-

25

Nhãn

45.000

-

26

Dưa hấu

12.000

-

27

Nước trà bí đao

120.000

Hộp

28

Bia lon Sài Gòn 333

225.000

-

29

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

17.850

Đ/lít

2

Xăng A92

18.140

-

3

Dầu Diezen 0,05S

14.610

-

4

Dầu hỏa

13.190

-

5

Gas Totall (Bình 12kg)

320.000

Bình

6

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

280.000

-

7

Xi măng Hoàng Thạch

1.405.000

Tấn

8

Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8

13.800-13.900

Kg

9

Cát vàng

320-380.000

Khối

10

Lân đầu trâu

15.000

Kg

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

-


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.