Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 08/03/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.680.000

Lượng

-

Bán ra

36.760.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 08/03/2018 như sau:   1 USD =  22.443 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.715/ 22.720

đ/USD

-

Giá bán ra

22.790

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

28.024/ 28.109

đ/EUR

-

Bán ra

28.359

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.279

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo khang dân

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ tương

15.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Mộc nhĩ

85-150.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bò

250.000

-

10

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

11

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg/con)

50-52.000

-

12

Giò bò

270-300.000

-

13

Thịt lợn nạc thăn

70.000

-

14

Thịt lợn ba chỉ sạch Thiên Minh

95.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Tôm rảo

150.000

Kg

17

Cá chép (loại 1kg/con)

45.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

21

Rau mồng tơi

7.000

Mớ

22

Khoai tây

12.000

Kg

23

Vú sữa

60.000

-

24

Cam sành

50.000

-

25

Nước ngọt Coca cola

180.000

Hộp

26

Bia lon Sài Gòn 333

225.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.340

Đ/lít

2

Xăng A95

20.180

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.710

-

4

Dầu hỏa

14.560

-

5

Dầu mazuts 3,0S

12.670

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

300.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

280.000

-

8

Xi măng Hải Dương

970.000

Tấn

9

Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8

15.400-15.500

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Kali Nga

14.000

Kg

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.