Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 07/9/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HẢI DƯƠNG - NGÀY 07/9/2020

 

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

53.400.000

Lượng

-

Bán ra

54.100.000

-

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 07/9/2020 như sau: 1USD = 23.207 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)

2.1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.095/23.095

đ/USD

-

Giá bán ra

23.255

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

27.112/27.192

đ/Euro

-

Giá bán ra

27.676

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.309

đ/Bảng

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu

 

 

 

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Kg

2

Gạo P6

13.500

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,Q)

12.500

-

4

Đỗ tương

19.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

45-50.000

-

6

Măng rối

150-170.000

-

7

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt lợn ba chỉ

155-160.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại 2kg)

70.000

-

11

Thịt vịt làm sẵn

50.000

-

12

Thịt trâu loại 1

260.000

-

13

Ngao

16.000

-

14

Mực ống loại vừa

150.000

-

15

Tôm sú (loại 20 con/kg)

400-500.000

-

16

Cua đồng

140.000

-

17

Cá quả (loại 1kg/con)

85.000

-

18

Cá rô đầu vuông

40.000

-

19

Trứng gà công nghiệp (loại vừa)

20.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

22

Nước mắm Sơn Hải loại I (chai 650 ml)

40.000

Chai

23

Dầu ăn Nepture

44.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau muống

4-5.000

Mớ

2

Bí xanh

17-20.000

Kg

3

Khoai sọ

18-20.000

-

4

Dưa hấu

10-15.000

-

5

Lựu loại to

35-40.000

-

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

14.400

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

 15.110

-

3

Dầu Diezen 0,05S

11.960

-

4

Dầu hỏa

10.120

-

5

Dầu mazuts 3,0S

11.380

Kg

6

Gas Shell (bình 12kg)

320.000

Bình

7

Gas Đại Hải (bình 12kg)

270-280.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Hải Dương MC 25

1.060.000

Tấn

2

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

11.950-12.050

Kg

3

Đá 2x4cm

230.000

Khối

           


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.