Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 07/12/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

60.950.000

Lượng

-

Bán ra

61.400.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 07/12/2021 như sau:  1 USD =  23.210 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.000/23.000

đ/USD

-

Giá bán ra

23.220

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.665/25.715

đ/EUR

-

Bán ra

26.379

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.169

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.000

Đ/kg

2

Gạo P6

14.000

-

3

Gạo khang dân

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ xanh vỡ

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-160.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

110.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Tôm sú (loại 18-20con/kg)

500.000

Kg

17

Ngao

16.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá trắm đen (loại 2-3kg/con)

75.000

-

21

Bắp cải

12.000

Cái

22

Bí ngô

14.000

Kg

23

Lê Hàn

80.000

-

24

Thanh Long

30.000

Kg

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

260.000

Hộp

26

Bia lon Heniken (hộp 24 lon)

410.000

-

27

Dầu ăn Nepture

50.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

22.910

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 23.900

-

3

Dầu Diezen 0,05S

18.380

-

4

Dầu hỏa

17.190

-

5

Dầu mazuts 3,0S

16.570

Kg

6

Gas Shell (Bình 12kg)

425.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

405.000

-

8

Xi măng Trung Hải

1.140.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

18.100-18.200

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh hiệu con Rơi (Bao 25kg)

75.000

Bao

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.