Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 07/11/2017

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.550.000

Lượng

-

Bán ra

36.650.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 07/11/2017  như sau:                       1USD =  22.466 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.670

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.675

-

-

Giá bán ra

22.745

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

26.282

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

26.361

-

-

Giá bán ra

26.596

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

12.000

-

3

Gạo Xi

11.000

-

4

Thóc tẻ thường

7.000

-

5

Mộc nhĩ

80-140.000

-

6

Đỗ đen

45.000

-

7

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

8

Thịt lợn ba chỉ

60.000

-

9

Thịt lợn nạc thăn sạchThiên Minh

100.000

-

10

Gà ta thả vườn (loại trên 2kg)

75.000

-

11

Giò bò

260-280.000

-

12

Giò lụa

120-150.000

-

13

Cánh gà công nghiệp làm sẵn

75.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Cá chép (loại 1kg)

55.000

Kg

17

Cá rô ta

70.000

-

18

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm rảo

150.000

-

22

Rau cải

6.000

Mớ

23

Khoai sọ

18.000

Kg

24

Bí xanh

17.000

-

25

Quýt Sài Gòn

40.000

-

26

Dưa kim cô nương

25.000

-

27

Nước ngọt Coca cola

175.000

Hộp

28

Bia lon Hà Nội

210.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

19.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

17.850

Đ/lít

2

Xăng A92

18.140

-

3

Dầu Diezen 0,05S

14.610

-

4

Dầu hỏa

13.190

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

320.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

280.000

-

7

Xi măng Trung Hải

960.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6, fi8

14.000-14.100

Kg

9

Cát vàng

320-380.000

Khối

10

Lân lâm thao

4.000

Kg

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.