Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 05/02/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

-

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày)-Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.800.000

Lượng

-

Bán ra

36.870.000

-

2

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 05/02/2018  như sau:                       1USD =  22.444 VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

-

Mua tiền mặt

22.670

đ/USD

-

Mua chuyển khoản

 22.675

-

-

Giá bán ra

22.745

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt

28.068

đ/EUR

-

Mua chuyển khoản

28.152

-

-

Giá bán ra

28.404

-

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28-30.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo khang dân

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Măng rối

90-180.000

-

6

Đỗ xanh vỡ

30-35.000

-

7

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

8

Xương sườn lợn

70.000

-

9

Thịt lợn vai sấn sạchThiên Minh

90.000

-

10

 Ngan ta thả vườn (loại trên2kg/con)

55.000

-

11

Giò bò

280-300.000

-

12

Giò lụa

110-140.000

-

13

Thịt gà ta làm sẵn

115.000

-

14

Thịt ngan làm sẵn

65.000

-

15

Trứng gà ta

32.000

Chục

16

Cá chép (loại 1kg/con)

55.000

Kg

17

Cá rô ta

80.000

-

18

Bề bề

160.000

-

19

Ngao

15.000

-

20

Cua đồng

120.000

-

21

Tôm rảo

150.000

-

22

Rau cải

4.000

Mớ

23

Cà chua

10.000

Kg

24

Khoai tây

13.000

-

25

Quýt nhỏ

55.000

-

26

Bưởi diễn

20-30.000

-

27

Nước ngọt Coca cola

185.000

Hộp

28

Bia lon Heniken

370.000

-

29

Dầu ăn đậu nành Simply

44.000

Lít

30

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

31

Đường kính trắng XK

20.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.670

Đ/lít

2

Xăng A95

20.380

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.950

-

4

Dầu hỏa

14.560

-

5

Gas Shell (Bình 12kg)

310.000

Bình

6

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

280.000

-

7

Xi măng Hải Dương

970.000

Tấn

8

Thép cuộn Thái Nguyên fi6, fi8

14.700-14.800

Kg

9

Đá 2x4cm

240.000

Khối

10

Lân lâm thao

4.000

Kg

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

-

 

Nguồn Bài: Trung tâm XTTM


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.