Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 04/8/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT

Tên hàng

Đơn giá

ĐVT

A

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

I

Vàng

 

 

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

56.800.000

Lượng

-

Bán ra

57.400.000

-

II

Ngoại tệ

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 04/8/2020 như sau: 1USD = 23.214 VNĐ

1

Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

23.095/23.095

đ/USD

-

Giá bán ra

23.255

-

2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt/chuyển khoản

26.928/27.008

đ/Euro

-

Giá bán ra

27.492

-

B

Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu

 

 

 

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Kg

2

Gạo P6

13.000

-

3

Gạo tẻ thường (Xi,Q)

12.000

-

4

Đỗ đen

50-60.000

-

5

Lạc nhân (loại ngon)

45-50.000

-

6

Mằng rối

150-170.000

-

7

Miến dong loại ngon

45-50.000

-

9

Thịt lợn mông sấn

150.000

-

10

Gà đồi Chí Linh (loại 2kg)

52.000

-

11

Thịt vịt làm sẵn

60.000

-

12

Thịt bê loại 1

240.000

-

13

Ngao

16.000

-

14

Mực ống loại vừa

150.000

-

15

Tôm sú (loại 20 con/kg)

500-550.000

-

16

Cua đồng

140.000

-

17

Cá quả (loại 1kg/con)

90.000

-

18

Cá rô ta

70.000

-

19

Trứng gà công nghiệp (loại vừa)

20.000

Chục

20

Mì chính Ajnomoto (454g)

30.000

Gói

21

Đường kính trắng xuất khẩu

19.000

Kg

22

Nước mắm Sơn Hải loại I (chai 650 ml)

40.000

Chai

23

Dầu ăn Nepture

43.000

Lít

C

Các loại rau, củ quả

 

 

1

Rau muống

5.000

Mớ

2

Bí ngô

8.000

Kg

3

Cà chua

20.000

-

4

Dưa hấu

10.000

-

5

Thanh Long

25.000

-

D

Khí đốt

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

14.400

Đ/lít

2

Xăng A95

 14.970

-

3

Dầu Diezen 0,05S

12.390

-

4

Dầu hỏa

10.270

-

5

Dầu mazuts 3,0S

11.380

Kg

6

Gas Petrolimex (bình 12kg)

320.000

Bình

7

Gas Thăng Long (bình 12kg)

290.000

-

E

Vật liệu xây Dựng

 

 

1

Xi măng Hoàng Thạch

1.550.000

Tấn

2

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

11.500-11.600

Kg

3

Cát vàng

320-370.000

Khối

         

 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.