Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 04/02/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

56.300.000

Lượng

-

Bán ra

56.800.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 04/02/2021 như sau:  1 USD =  23.144 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)   

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.950/ 22.950

đ/USD

-

Giá bán ra

23.105

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.323/27.403

đ/EUR

-

Bán ra

28.011

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.933

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28-30.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.500

-

3

Gạo Xi

13.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

50.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Măng rối

180-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

55.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

70.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

140-150.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng gà ta

35.000

Chục

16

Tôm sú (loại 20 con/kg)

580-620.000

Kg

17

Cá chép (loại 1kg/con)

50.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

130.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau cải

4.000

Mớ

22

Khoai tây

13-14.000

Kg

23

Thanh Long

20-25.000

-

24

Táo nhập khẩu KiKu

77.000

Kg

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

270.000

Hộp

26

Bia lon Heniken (hộp 24 lon)

400.000

-

27

Dầu gạo Simply

50.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

16.300

Đ/lít

2

Xăng A95- III

 17.270

-

3

Dầu Diezen 0,05S

13.040

-

4

Dầu hỏa

11.900

-

5

Dầu mazuts 3,0S

12.820

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

390.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

360.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.060.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

16.250-16.350

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

                               

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.