Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 03/10/2019

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

                                                                                                                                                                                                                                     

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

41.550.000

Lượng

-

Bán ra

41.900.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 03/10/2019 như sau:   1 USD =  23.161 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.150/23.150

đ/USD

-

Giá bán ra

23.250

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.222/25.272

đ/EUR

-

Bán ra

25.562

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

28.250

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo Xi

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ đen

40.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

40.000

-

7

Mộc nhĩ

120-150.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt trâu

260.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

70.000

-

11

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

70.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

90.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Tôm rảo

160.000

Kg

17

Cá chép (loại 1kg/con)

55.000

-

18

Cá rô ta

65.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau cải

6.000

Kg

22

Khoai tây

18.000

Kg

23

Lựu

20.000

-

24

Táo

25.000

-

25

Nước trà bí đao

125.000

Hộp

26

Bia lon 333

235.000

-

27

Bột ngọt Ajnomoto 454g

29.000

Gói

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

19.780

Đ/lít

2

Xăng A95

21.060

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.630

-

4

Dầu hỏa

15.780

-

5

Dầu mazuts 3,0S

15.060

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

320.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

290.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.030.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi6,fi8

13.300-13.400

Kg

10

Cát vàng

320-370.000

Khối

11

Đạm Ure Hà Bắc

10.000

Kg

         

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.