Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 02/3/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng tư nhân 9999% (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

53.200.000

Lượng

-

Bán ra

53.800.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 02/03/2021 như sau:  1 USD =  23.151 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)   

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.945/ 22.945

đ/USD

-

Giá bán ra

23.105

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.351/27.401

đ/EUR

-

Bán ra

28.009

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

31.680

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên- TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo Xi

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

50.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Măng rối

170-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

50.000

-

11

Cánh gà công nghiệp

65.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

150.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng vịt

20.000

Chục

16

Tôm sú loại 20 con/kg

500-550.000

Kg

17

Cá chép (loại 1kg/con)

50.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau cải cúc

3.000

Mớ

22

Khoai tây

12.000

Kg

23

Xoài thái

20.000

-

24

Ổi Thanh Hà

5-7.000

Kg

25

Nước trà bí đao Tribico (hộp 24 lon)

125.000

Hộp

26

Bia lon Hà Nội (hộp 24 lon)

235.000

-

27

Dầu ăn đậu nành Simply

45.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

17.030

Đ/lít

2

Xăng A95- III

 18.080

-

3

Dầu Diezen 0,05S

13.840

-

4

Dầu hỏa

12.610

-

5

Dầu mazuts 3,0S

13.320

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

375.000

Bình

7

Gas Thăng Long (Bình 12kg)

355.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.550.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

16.100-16.200

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

                               

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.