Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 02/03/2022

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

66.250.000

Lượng

-

Bán ra

67.250.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 02/03/2022 như sau:  1 USD =  23.133 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.690/22.690

đ/USD

-

Giá bán ra

22.940

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

24.941/25.021

đ/EUR

-

Bán ra

25.701

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

29.862

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

17.500

Đ/kg

2

Gạo P6

14.500

-

3

Gạo khang dân

13.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ đen

50.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

50-70.000

-

7

Mộc nhĩ

120-170.000

-

8

Nấm hương

250-320.000

-

9

Thịt bê loại I

240.000

-

10

Thịt  ngan làm sẵn

70.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

100.000

-

12

Thịt lợn nạc thăn

120.000

-

14

Giò lụa

160-200.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

22.000

Chục

16

Tôm sú (loại 12-15 con/kg)

680.000

Kg

18

Cá quả (loại trên 1kg/con)

90.000

Kg

19

Cua đồng

150.000

-

20

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

21

Rau cải cúc

10.000

Mớ

22

Khoai tây

12.000

Kg

23

Dưa hấu

7.000

-

24

Roi đỏ

35.000

-

25

Nước ngọt Coca cola (hộp 24 lon)

180.000

Hộp

26

Bia lon 333 (hộp 24 lon)

235.000

-

27

Dầu ăn Nepture

50.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

26.070

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 26.830

-

3

Dầu Diezen 0,05S

21.310

-

4

Dầu hỏa

19.970

-

5

Dầu mazuts 3,0S

18.560

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

455.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

435.000

-

8

Xi măng Hoàng Thạch

1.630.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

18.700-18.800

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Lân lâm thao

6.000

Kg

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.