Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/9/2020

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

56.400.000

Lượng

-

Bán ra

57.200.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 01/9/2020 như sau:   1 USD =  23.195  VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)   

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

23.095/ 23.095

đ/USD

-

Giá bán ra

23.255

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.358/27.438

đ/EUR

-

Bán ra

27.924

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.565

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo bắc thơm

16.500

Đ/kg

2

Gạo P6

13.500

-

3

Gạo khang dân

12.500

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ đen

45-50.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Mộc nhĩ

120-150.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt trâu loại I

250.000

-

10

Thịt ngan làm sẵn

60.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

90.000

-

12

Thịt lợn mông sấn

155-160.000

-

14

Giò bò

280-300.000

-

15

Trứng gà ta

32.000

Chục

16

Tôm rảo

150.000

Kg

17

Cá chép (loại 1kg/con)

50.000

-

18

Cá rô ta

60.000

-

19

Cua đồng

140.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau ngót

6-7.000

Mớ

22

Cà chua

20.000

Kg

23

Táo đá

20.000

-

24

Na

25-30.000

-

25

Nước ngọt Redbull (hộp 24 lon)

240.000

Hộp

26

Bia lon Heniken (hộp 24 lon)

380.000

-

27

Dầu ăn đậu nành Simply

45.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

14.400

Đ/lít

2

Xăng A95 - III

 15.110

-

3

Dầu Diezen 0,05S

11.960

-

4

Dầu hỏa

10.120

-

5

Dầu mazuts 3,0S

11.380

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

320.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

290.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.550.000

Tấn

9

Thép cuộn Hòa Phát fi 6,fi 8

11.700-11.800

Kg

10

Đá 2x4cm

230.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

                               

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.