Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/10/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày)

-

Mua vào

57.150.000

Lượng

-

Bán ra

57.600.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 01/10/2021 như sau:  1 USD =  23.160 VNĐ

2

Tỷ giá ngoại tệ(Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)      

2.1

Đô la Mỹ

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.680/22.680

đ/USD

-

Giá bán ra

22.860

-

2.2

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

25.958/26.008

đ/EUR

-

Bán ra

26.628

-

2.3

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.185

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

25-28.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

14.000

-

3

Gạo Xi

13.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.500

-

5

Đỗ đen

50-55.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45-50.000

-

7

Măng rối

170-250.000

-

8

Miến dong loại ngon

50-60.000

-

9

Thịt bê loại I

230.000

-

10

Thịt vịt làm sẵn

65.000

-

11

Thịt gà ta làm sẵn

100.000

-

12

Thịt lợn ba chỉ

110.000

-

14

Giò lụa

170-200.000

-

15

Trứng gà công nghiệp

20.000

Chục

16

Tôm rảo

170.000

Kg

17

Cá quả (loại 1kg/con)

95.000

-

18

Cá rô phi (loại trên 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

160.000

-

20

Ngao

16.000

-

21

Rau muống

4.000

Mớ

22

Bí xanh

17.000

Kg

23

Táo đá

20.000

-

24

Cam bóc

12.000

Kg

25

Nước trà bí đáo Tribico (hộp 24 lon)

120.000

Hộp

26

Bia lon Heniken (hộp 24 lon)

410.000

-

27

Dầu ăn đậu nành Simply

55.000

Lit

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

20.710

Đ/lít

2

Xăng A95-III

 21.940

-

3

Dầu Diezen 0,05S

16.580

-

4

Dầu hỏa

15.640

-

5

Dầu mazuts 3,0S

16.680

Kg

6

Gas Petrolimex (Bình 12kg)

430.000

Bình

7

Gas Gia Định (Bình 12kg)

410.000

-

8

Xi măng Hải Dương MC 25

1.050.000

Tấn

9

Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8

17.900-18.000

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh hiệu con Rơi (Bao 25kg)

80.000

Bao

 

               Trung tâm xúc tiến thương mại


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.