Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/03/2018

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Giá vàng và ngoại tệ

 

 

1

Vàng

 

Giá vàng SJC (Tại Sacombank - 9h00' cùng  ngày) - Thành phố Hải Dương

-

Mua vào

36.650.000

Lượng

-

Bán ra

36.750.000

-

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 01/03/2018 như sau:   1 USD =  22.473 VNĐ

2

Đô la Mỹ    (tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương Hải Dương)              

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

22.720/ 22.725

đ/USD

-

Giá bán ra

22.795

-

3

Euro

 

 

-

Mua tiền mặt / chuyển khoản

27.533/ 27.616

đ/EUR

-

Bán ra

27.863

-

4

Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt

30.935

đ/Bảng

II

Giá một số mặt hàng tiêu dùng thiết yếu tại TP Hải Dương

1

Gạo nếp cái hoa vàng

28-30.000

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

13.000

-

3

Gạo Q

12.000

-

4

Thóc tẻ thường

8.000

-

5

Đỗ xanh vỡ

32.000

-

6

Lạc nhân loại ngon

45.000

-

7

Mộc nhĩ

80-150.000

-

8

Nấm hương

250-300.000

-

9

Thịt bê

240.000

-

10

Thịt gà công nghiệp làm sẵn

65.000

-

11

Gà ta thả vườn (loại 2kg/con)

90.000

-

12

Giò bò

280-300.000

-

13

Thịt lợn ba chỉ

65-70.000

-

14

Thịt lợn mông sấn sạch Thiên Minh

70.000

-

15

Trứng vịt

28.000

Chục

16

Tôm rảo

160.000

Kg

17

Cá chép (loại 1kg/con)

60.000

-

18

Cá rô phi (loại 1kg/con)

40.000

-

19

Cua đồng

120.000

-

20

Cà ra loại vừa

200-240.000

-

21

Rau cải

3.000

Mớ

22

Cà chua

10.000

Kg

23

Xoài thái loại vừa

20.000

-

24

Dưa hấu

12.000

-

25

Nước trà bí đao

130.000

Hộp

26

Bia lon Tiger

315.000

-

27

Đường kính trắng xuất khẩu

20.000

Kg

III

Khí đốt - Vật liệu xây dựng - Phân bón

 

 

1

Xăng E5 (Petrolimex)

18.340

Đ/lít

2

Xăng A95

20.180

-

3

Dầu Diezen 0,05S

15.710

-

4

Dầu hỏa

14.560

-

5

Dầu mazuts 3,0S

12.670

Kg

6

Gas Totall (Bình 12kg)

310.000

Bình

7

Gas Đại Hải (Bình 12kg)

280.000

-

8

Xi măng Trung Hải

960.000

Tấn

9

Thép cuộn Việt Hàn fi6, fi8

15.100-15.200

Kg

10

Đá 2x4cm

240.000

Khối

11

Phân hữu cơ vi sinh Sông Gianh (Bao 10kg)

30.000

Bao

                                

               Trung tâm xúc tiến thương mại 


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 19/4/2024 19-04-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.