Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/02/2021

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn thành phố Hải Dương.

TT Tên hàng Đơn giá  ĐVT
A Giá vàng và ngoại tệ    
1 Vàng
  Giá vàng SJC (Tại Thành phố Hải Dương - 9h00' cùng  ngày) 
- Mua vào 56.400.000 Lượng
- Bán ra 56.850.000 -
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đôla Mỹ áp dụng cho ngày 01/02/2021 như sau: 1USD = 23.151 VNĐ
2 Tỷ giá ngoại tệ   (Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Dương)
2.1 Đô la Mỹ (Tại CN Ngân hàng Agribank Hải Dương)
- Mua tiền mặt/chuyển khoản 22.980/22.980 đ/USD
- Giá bán ra 23.130 -
2.2 Euro    
- Mua tiền mặt/chuyển khoản 27.571/27.651 đ/Euro
- Giá bán ra 28.263 -
2.3 Bảng Anh:    Giá mua tiền mặt 31.144 đ/Bảng
B Giá một số mặt hàng lương thực, thực phẩm thiết yếu tại chợ tạm Phú Yên TP.Hải Dương
1 Gạo nếp cái hoa vàng 28-30.000 Kg
2 Gạo P6 14.500 -
3 Gạo tẻ thường (Xi,Q) 13.500 -
4 Đỗ xanh vỡ 35-38.000 -
5 Lạc nhân (loại ngon) 45-50.000 -
6 Măng rối 170 -250.000 -
7 Miến dong loại ngon 50-60.000 -
9 Thịt lợn nạc thăn 150.000 -
10 Gà đồi Chí Linh (loại 2kg) 45.000 -
11 Thịt ngan làm sẵn  65.000 -
12 Thịt bò loại 1 250.000 -
13 Ngao 16.000 -
14 Mực ống loại vừa 150.000 -
15 Tôm sú (loại 20 con/kg) 580-620.000 -
16 Cua đồng 130.000 -
17 Cá quả (loại 1kg/con) 85-90.000 -
18 Cá rô phi (loại trên 1kg/con) 40.000 -
19 Trứng gà công nghiệp (loại vừa) 22.000 Chục
20 Mì chính Ajnomoto (454g) 30.000 Gói
21 Đường kính trắng xuất khẩu 17.000 Kg
22 Nước mắm Sơn Hải loại I (chai 650 ml) 40.000 Chai
23 Dầu ăn Nepture 44.000 Lít
C Các loại rau, củ quả    
1 Bắp cải 12.000 Cái
2 Bí ngô 10.000 Kg
3 Khoai tây 13.000 -
4 Quýt canh loại vừa 30.000 -
5 Ổi siêu ngọt Thanh Hà 20.000 Kg
D Khí đốt     
1 Xăng E5 (Petrolimex) 16.300 Đ/lít
2 Xăng A95 - III 17.270 -
3 Dầu Diezen 0,05S 13.040 -
4 Dầu hỏa 11.900 -
5 Dầu mazuts 3,0S 12.820 Kg
6 Gas Totall (bình 12kg) 377.000 Bình
7 Gas Thăng Long (bình 12kg) 355-360.000 -
E Vật liệu xây Dựng    
1 Xi măng Hải Dương MC 25 1.060.000 Tấn
2 Thép cuộn Thái Nguyên fi 6,fi 8 16.250-16.350 Kg
3 Cát vàng 320-370.000 Khối


Tin khác

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 27/02/2024 27-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/02/2024 28-02-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 01/3/2024 01-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 18/3/2024 18-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024

Bảng giá thị trường Hải Dương ngày 28/3/2024 28-03-2024 / * Thị trường - Giá cả

Giá vàng, ngoại tệ và một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn Hải Dương.